Có 2 kết quả:

拦车 lán chē ㄌㄢˊ ㄔㄜ攔車 lán chē ㄌㄢˊ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to thumb a lift
(2) to hitchhike

Từ điển Trung-Anh

(1) to thumb a lift
(2) to hitchhike